Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sob story


noun
a sentimental story (or drama) of personal distress;
designed to arouse sympathy
Syn:
sob stuff
Hypernyms:
narrative, narration, story, tale

Related search result for "sob story"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.